Có 2 kết quả:
声频 shēng pín ㄕㄥ ㄆㄧㄣˊ • 聲頻 shēng pín ㄕㄥ ㄆㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
audio frequency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
audio frequency
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0